Wagyu Nhật vs Wagyu Úc – Khác Biệt Trong Chất Lượng Và Giá Bán

Wagyu Nhật vs Wagyu Úc là chủ đề được các nhà hàng cao cấp quan tâm khi lựa chọn bò Wagyu nhập khẩu cho thực đơn. Wagyu Nhật A5 nổi tiếng với độ béo ngậy, mềm tan, trong khi Wagyu Úc (Marble Score ~6–7) mang lại chất lượng cao với chi phí hợp lý hơn. Thitbosi.com, nhà cung cấp uy tín, sẽ so sánh Wagyu về vị béo, độ mềm, giá cả, thương hiệu, gợi ý chọn loại phù hợp theo định vị nhà hàng, và lưu ý bảo quản, cắt thịt để giữ chất lượng, giúp nhà hàng tối ưu menu với thăn ngoại Wagyu!

So Sánh Wagyu Nhật A5 Và Wagyu Úc (Marble Score ~6–7)

1. Wagyu Nhật A5

  • Vị béo: Độ béo cực cao (mỡ 25–30g/100g, BMS 8–12), vân mỡ dày, tan chảy ở nhiệt độ thấp (~25°C), tạo cảm giác tan trong miệng.
  • Độ mềm: Mềm mịn, gần như không cần nhai, nhờ tỷ lệ mỡ xen kẽ cao, hợp steak rare hoặc yakiniku.
  • Hương vị: Ngọt đậm, thơm béo, đặc trưng từ chăn nuôi Tajima (Kobe, Matsusaka) với ngũ cốc và quy trình nghiêm ngặt (24–36 tháng).
  • Thương hiệu: Thương hiệu Wagyu Nhật (Kobe, Miyazaki) là biểu tượng cao cấp, gắn liền với fine-dining và nhà hàng Nhật.
  • Ứng dụng: Lý tưởng cho steak (thăn ngoại, ribeye), yakiniku, hoặc sashimi bò, hợp nhà hàng fine-dining.
  • Điểm mạnh: Chất lượng đỉnh cao, trải nghiệm ẩm thực sang trọng, hợp khách quốc tế và thực khách sành ăn.
  • Điểm yếu: Chi phí cao, cần kỹ thuật chế biến chuẩn để giữ vị béo.

2. Wagyu Úc (Marble Score ~6–7)

  • Vị béo: Béo vừa (mỡ 15–20g/100g, BMS 6–7), vân mỡ mịn, cân bằng giữa nạc và mỡ, hợp steak medium-rare hoặc BBQ.
  • Độ mềm: Mềm, mọng nước, nhưng săn chắc hơn Wagyu Nhật, hợp thực khách thích kết cấu rõ ràng.
  • Hương vị: Ngọt tự nhiên, thơm nhẹ, nhờ chăn nuôi ngũ cốc (18–24 tháng) và giống Wagyu lai Angus.
  • Thương hiệu: Thương hiệu Wagyu Úc (Hokubee, Rangers Valley) nổi tiếng với chất lượng ổn định, chi phí hợp lý, hợp nhà hàng Âu-Á.
  • Ứng dụng: Phù hợp steak (thăn ngoại, ribeye), BBQ Hàn/Nhật, hoặc lẩu cao cấp, hợp nhà hàng BBQ và steakhouse.
  • Điểm mạnh: Chất lượng cao, chi phí hợp lý, dễ chế biến, phù hợp menu đa dạng.
  • Điểm yếu: Ít béo và mềm hơn Wagyu Nhật, chưa đạt độ sang trọng tối đa.

3. Giá Cả

  • Wagyu Nhật A5: Chi phí cao hơn do quy trình chăn nuôi nghiêm ngặt, sản lượng giới hạn, và thương hiệu cao cấp.
  • Wagyu Úc: Hợp lý hơn, phù hợp nhà hàng muốn tối ưu chi phí mà vẫn đảm bảo chất lượng.
  • Lưu ý về giá Wagyu: Nhà hàng nên cân nhắc định vị và đối tượng khách hàng khi chọn loại Wagyu. Thitbosi.com cung cấp thông tin chi tiết về giá Wagyu tại https://thitbosi.com.

thịt bò wagyu

Gợi Ý Chọn Loại Wagyu Theo Định Vị Nhà Hàng

  • Nhà hàng fine-dining, Nhật Bản cao cấp: Chọn Wagyu Nhật A5 (thăn ngoại, ribeye) cho steak rare, yakiniku, hoặc sashimi bò, phục vụ khách quốc tế và thực khách sành ăn tại Hà Nội, TP.HCM, Đà Nẵng.
  • Steakhouse, nhà hàng Âu-Á, BBQ Hàn/Nhật: Chọn Wagyu Úc (Marble Score 6–7) cho steak medium-rare, BBQ, hoặc lẩu, phù hợp khách trẻ (18–35 tuổi) và ngân sách tối ưu.
  • Nhà hàng đa dạng menu: Kết hợp cả hai loại, sử dụng Wagyu Nhật cho món đặc trưng (signature dish) và Wagyu Úc cho món phổ thông (steak, lẩu), tăng giá trị đơn hàng 15–20%.
  • Quán phở/lẩu cao cấp: Wagyu Úc (lát mỏng 0.2–0.3 cm) hợp topping phở hoặc lẩu, giữ vị ngọt, chi phí hợp lý.

Ví Dụ Chế Biến Wagyu

1. Steak Wagyu Nhật A5 Thăn Ngoại (2 người, 300g)

  • Nguyên liệu: 300g thăn ngoại Wagyu Nhật (miếng 2 cm), 5g muối hạt, 5g tiêu, 15g bơ, 10g lá hương thảo, 20g măng tây.

Cách làm:

  • Thấm khô, ướp muối, tiêu (10 phút).
  • Áp chảo (180°C, 2 phút/mặt cho rare). Thêm bơ, hương thảo, nghỉ thịt 5 phút. Dùng với măng tây hấp.
  • Mẹo tối ưu: Nướng nhẹ để giữ mỡ tan chảy.

2. Yakiniku Wagyu Úc Sốt Tare (4 người, 600g)

  • Nguyên liệu: 600g thăn ngoại Wagyu Úc (lát 0.5 cm), 20ml sốt tare, 10g gừng băm, 10ml dầu mè, 50g nấm shitake.

Cách làm:

  • Ướp thịt với sốt tare, gừng, dầu mè (30 phút).
  • Nướng trên vỉ BBQ (200°C, 1–2 phút/mặt). Dùng với nấm shitake nướng.
  • Mẹo tối ưu: Nướng nhanh để giữ độ mềm.

thịt bò wagyu

Lưu Ý Bảo Quản Và Cắt Thịt Wagyu

  • Bảo quản mát: Lưu trữ ở 0–4°C, dùng trong 7–10 ngày (Wagyu Nhật) hoặc 10–14 ngày (Wagyu Úc) để giữ độ tươi ngon. Hút chân không để ngăn oxy hóa.
  • Bảo quản đông: Lưu trữ ở -18°C, giữ 6–12 tháng. Rã đông chậm (0–4°C, 8–12 giờ) để tránh mất nước và vị béo.
  • Mẹo sơ chế: Ngâm nước muối loãng (10g muối/1 lít nước, 10 phút), thấm khô trước khi ướp để khử mùi.

Cắt thịt đúng cách:

  • Wagyu Nhật A5: Cắt miếng dày (2–3 cm) cho steak rare, hoặc lát mỏng (0.3 cm) cho yakiniku/sashimi, cắt vuông góc sợi cơ để giữ độ mềm.
  • Wagyu Úc: Cắt miếng (2 cm) cho steak medium-rare, hoặc lát (0.3–0.5 cm) cho BBQ/lẩu, giữ vân mỡ nguyên vẹn.

Tư vấn chọn lựa:

  • Chọn thăn ngoại Wagyu Nhật A5 (BMS 8–12) cho fine-dining, Wagyu Úc (BMS 6–7) cho steakhouse/BBQ.
  • Thịt đỏ tươi, vân mỡ trắng ngà, đàn hồi, không nhũn.
  • Chọn nguồn từ Nhật (Kobe, Miyazaki) hoặc Úc (Hokubee, Rangers Valley), đạt chuẩn JAS/AUS-MEAT, có giấy C/O, kiểm dịch.

thịt bò wagyu

Mua Wagyu Nhập Khẩu Tại Thitbosi.com

Thitbosi.com là nhà cung cấp bò Wagyu nhập khẩu uy tín, cung cấp cả Wagyu Nhật A5 và Wagyu Úc:

  • Chất lượng đảm bảo: Nhập khẩu từ Nhật (Kobe, Miyazaki), Úc (Hokubee, Rangers Valley), đạt chuẩn JAS/AUS-MEAT, có giấy C/O, kiểm dịch.
  • Đa dạng sản phẩm: Thăn ngoại Wagyu, ribeye, cắt miếng steak (200–300g) hoặc lát yakiniku/lẩu (0.3–0.5 cm), thùng 10–20kg.
  • Hỗ trợ nhà hàng: Tư vấn chế biến (steak, yakiniku, lẩu), gia công cắt thái theo thực đơn, tối ưu chi phí.

 

Liên hệ mua hàng: 

Hotline: 098.77777.00

Website: thitbosi.com 

Email: kinhdoanh@hddvn.com

Cửa hàng Quận 11: 299/2/57 Lý Thường Kiệt, P.15, Q.11, Tp.HCM

Bài viết liên quan

 

Tin cùng chuyên mục

 

Báo giá sỉ

Chuyên cung ứng số lượng sỉ toàn quốc. Chất lượng là trên hết với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành, chúng tôi cam kết giữ vững niềm tin của quý khách

Thông tin liên hệ của bạn Mã chống spam Điền đầy đủ thông tin